www.otohaiau.com

"Cần tìm đối thủ"

Tìm kiếm Blog này

Đầu kéo faw có thực sự là cỗ máy kiếm tiền số 1 dành cho bạn

Xe Đầu Kéo FAW 420HP cầu láp được coi là cỗ máy kiếm tiền hoàn hảo không ngừng nghỉ của ngành kinh tế vận tải hàng hóa của Việt Nam. Đằng sau những chiếc xe đầu kéo FAW là những thống kê rất thú vị. FAW luôn luôn nâng cao chất lượng, đa dạng về mẫu mã, thiết kế sang trọng, màu sắc phong phú, trọng tải đáp ứng tối đa yêu cầu của người sử dụng Việt Nam.Là dòng xe tải được giới vận tải gọi là Vua xe tải nó được ví như chúa sơn lâm.

Xe đầu kéo FAW là sự kết hợp tuyệt vời giữa sự đơn giản mà sang trọng nó gần như đạt tới sự hoàn hảo. Sự ra mắt của dòng xe FAW thể hiện triết lý của doanh nghiệp, đáp ứng liên tục cho khách hàng.Với những giá trị tốt nhất dành cho khách hàng, nó thể hiện sự làm việc nghiêm túc và tâm huyết. Chiếc xe luôn mạnh mẽ, trang trí nội thất và ngoại thất hài hòa mới nhau và hơn hết là sự an toàn, thoải mái dành cho lái xe, tiêu thụ nhiên liệu thấp so với các dòng phân khúc và dễ dàng bảo dưỡng.

đầu kéo faw

Đầu kéo faw

Thông số kỹ thuật xe đầu kéo động cơ 380HP công thức bánh 6X4 :

 

                     MODEL XE    CA4259P2K2T1EA80
 Công thức bánh xe    6X4
 CaBin    Kiểu    Cabin dòng V nóc cao, sàn bằng, 2 giường nằm
   Nội thất, thiết kế    Tap lô dạng vòm, điều hòa, radio, cửa điện, ghế đệm hơi.
   Trang thiết bị theo tiêu chuẩn cao nhất.
 Động Cơ    Model    WP10.380E32 (Weichai)
   Công suất(kw/rpm)    261 /2100
   Dung tích xilanh(l)    8.6
   Momen xoắn cực đại(N.m/rpm)    1460/1400-1500
 Hộp Số    Model    FAST 12JSD180T
   Tỷ số truyền    i1=15.53,i2=12.08,i3=9.39,i4=7.33,i5=5.73
   i6=4.46,i7=3.48,i8=2.71,i9=2.10,i10=1.64   i11=1.28,i12=1.00,IR1=14.86,iR2=3.33
 Ly Hợp    Kích thước lá côn    Φ430
   Kiểu    Lá đơn, khô, lò xo có trợ lực
 Cầu    Cầu trước    A1H
   Cầu sau    FAW 457 (4.111)
 Nhíp    Nhíp trước/sau    Quang nhíp đôi theo tiêu chuẩn
 Phanh    Phanh chính    Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
   Phanh tay    Dẫn động khí nén + lò xo
 Kích Thước    Chiều dài cơ sở (mm)    3150 + 1350
   Kích thước ngoài (mm)    6793 x 2490 x 3350
   Nhô trước/sau    1493/800
   Vệt bánh trước/sau    2020/1830
   Khoảng sáng gầm xe    314
 Trọng Lượng    Tự trọng    8805
   Tải trọng    16055
   Tổng trọng lượng (kg)    25000
   Tải trọng cầu trước    7000
   Tải trọng cầu sau    18000
 Thông Số Kéo    Tải trọng cho phép kéo theo    49000
 Lốp    Cỡ lốp    12.00R22.5-16, Lốp không săm Shuangxing
 Khác    Khả năng leo dốc (%)    25%
   Tốc độ tối đa (Km/h)    103
   Dung tích bình nhiên liệu (l)    600
   Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lit/100km)    27
   Mâm kéo (mm)     Φ50

.