Xe tải ben howo 3 chân được TMT lắp ráp và cung tại tại thị trường Việt Nam trong thời gian ngắn nhưng đã được khách hàng đón nhận và tin dùng. Xe ben Howo 3 chân được tập đoàn Sinotruk howo cung cấp linh kiện chính hãng (CKD) về Việt Nam. Hiện nay các dòng sản phẩm xe ben howo của TMT được phối bộ cấu hình chuẩn của xe nhập khẩu, nhưng giá thành lại rẻ hơn rất nhiều với xe ben howo nhập khẩu khác, điều này đã làm tăng doanh số bán hàng của TMT. Hiện nay xe ben Howo 3 chân có hai kiểu thùng.
► Xe tải ben Howo 3 chân 290HP thùng vuông
► Xe tải ben Howo 3 chân 290HP thùng đúc
Xe ben howo 3 chân được trang bị đông cơ 290 mã lực công nghệ của Áo, momen xoắn đạt 1.200 tại vòng tua 1.100-1.600 phù với các doanh nghiệp chở đất, đá, cát... Lốp xe được trang bị lốp bridgestone 11.00R20 bố thép của Thái Lan chụi tải cao, phù hợp với địa hình của các vũng mỏ đá, than.
Hệ thống nhíp trước 4 lá, nhíp sau 10 lá với độ dày 18mm-20mm. Số lượng lá nhíp được bố trí phù hợp với tải trọng của xe.
Kích thước thùng xe của xe ben howo 3 chân động cơ 290 được thiết kế dài rộng 4.800x2.290x1020tăng thể tích lên rất nhiều. Độ dày của thùng cao 6mm thành thùng, 8mm đáy thùng. Chất liệu của thùng được làm bằng thép siêu cường lực chụi tải và va đập tốt nhất.
Khung xe ben howo được trang bị 2 chasi lồng độ dày 8mm+4mm.
Các sản phẩm xe tải ben howo của TMT cung cấp rất đang dạng và nhiều chủng loại khách nhau.
► Xe tải ben howo 3 chân 290HP
► Xe tải ben howo 4 chân 336HP
► Xe tải ben howo 3 chân 371HP thùng vuông.
► Xe tải ben howo 3 chân 371HP thùng đúc
► Xe tải ben howo 4 chân 371HP thùng vuông.
► Xe tải ben howo 4 chân 371HP thùng đúc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI BEN HOWO ĐỘNG CƠ 290
TT
THÔNG SỐ
THÙNG VUÔNG
THÙNG VÁT
1
Thông tin chung
Loại phương tiện
Ô tô tải (tự đổ)
Ô tô tải ( tự đổ)
Nhãn hiệu, số loại phương tiện
CNHTC; ST290132D-V
CNHTC, ST290135D-U
Công thức bánh xe
6x4R
6x4R
2
Thông số kích thước
Kích thước bao (dài x rộng x cao) (mm)
7635 x 2500 x 3100
7650x2500x3190
Khoảng cách trục (mm)
3400+1350
3400+1350
Vết bánh xe trước/sau (mm)
2041/1850
2041/1860
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm)
2195
2210
Chiều dài đầu xe (mm)
1560
1550
Chiều dài đuôi xe (mm)
2000
2025
Khoảng sáng gầm xe (mm)
280
270
Góc thoát trước/sau (độ)
22/49
26/46
3
Thông số về khối lượng
Khối lượng bản thân (kg)
· Trục 1
· Cụm trục 2+3
10670
4750
5920
10370
4555
5815
Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế (kg)
13200
13500
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)
13200
13500
Số người cho phép chở kể cả người lái
(người)
02 (130 kg)
2(130kg)
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg)
· Trục 1
· Cụm trục 2+3
24000
6629
17371
24000
6573
17427
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)
· Trục 1
· Cụm trục 2+3
24000
6629
17371
24000
6573
17427
4
Động cơ
Kiểu loại
WD615.87
WD615.87
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp
Dung tích xi lanh (cm3)
9726
9726
Tỷ số nén
17:1
17:1
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)
126x130
126x130
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)
213/2200
213/2200
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph)
1160/1100-1600
1160/1100-1600
5
Hộp số
6
Hộp số chính
Nhãn hiệu
HW10
HW19710TL
Kiểu hộp số
Hộp số cơ khí
Hộp số cơ khí
Dẫn động
Cơ khí
Cơ khí
Số tay số
10 số tiến + 02 số lùi
10 số tiến + 02 số lùi
Tỷ số truyền
14,36; 10,66; 7,88; 5,82; 4,38; 3,28; 2,44; 1,80; 1,33; 1; R14,01/3,2
14,36; 10,66; 7,88; 5,82; 4,38; 3,28; 2,44; 1,80; 1,33; 1; R14,01/3,2
7
Bánh xe và lốp xe
Trục 1
11.00R20
11.00R20
Trục 2,3
11.00R20
11.00R20
8
Khung xe
Mã hiệu
AZ9525513420
AZ9525513420
Kích thước tiết diện (mm)
270x80x(8+4)
270x80x(8+4)
Vật liệu
510L
510L
Sức chịu tải cho phép (kg)
25000
25000
9
Cabin
Kiểu loại
Cabin lật
Cabin lật
Kích thước bao (mm)
2100 x 2480 x 2400
2060x2450x2425
10
Thùng hàng
Loại thùng
Tự đổ
Tự đổ
Kích thước lòng (mm)
4800 x 2335/2090 x 950/840
4800x2290x1020
Kích thước bao ngoài (mm)
5375 x 2500 x 2000
5655x2490x2140
11
Bơm thủy lực
100L-BI-4H3-2R-20BSP-250
100L-B1-4H3-2S-20BSP
Lưu lượng (ml/vòng)
100
100,47
Áp suất làm việc lớn nhất (MPa)
23
25
Tốc độ vòng quay làm việc (vòng/ phút)
2250
2250
12
Xy lanh thủy lực
HYVA; FCA137-3-03830
009-K0343
FE A137-3-03830
001-K1600
Đường kính xilanh (mm)
Ø137
137