Bán xe bồn chở xăng dầu ChengLong 18 khối
Ưu điểm của xe xitec chở xăng dầu chenglong 18 khối
Bán xe xitec chở xăng dầu 21 khối chenglong
- Trọng lượng bản thân :14330 Kg
- Tải trọng cho phép chở : 15540 Kg
- Số người cho phép chở : 2 người
- Trọng lượng toàn bộ : 30000 Kg
- Kích thước xe xitec chở xăng dầu Chenglong 4 chân LZ1311QELT 21m3
- Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 11670 x 2500 x 3650 mm
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 8600 x 2150 x 1450/— mm
- Khoảng cách trục :1800 + 5050 + 1350 mm
- Vết bánh xe trước / sau :2050/1860 mm
- Số trục :4
- Công thức bánh xe :8 x 4
- Loại nhiên liệu :Diesel
- Động cơ xe ô tô xitec chở xăng dầu Chenglong 4 chân LZ1311QELT 21m3
- Nhãn hiệu động cơ: YC6L310-33
- Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích : 8424 cm3
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 228 kW/ 2200 v/ph
- Lốp xe Chenglong 4 chân LZ1311QELT
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/02/04/04
- Lốp trước / sau: 11.00 R20 /11.00 R20
- Hệ thống phanh xe Chenglong 4 chân LZ1311QELT
- Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /khí nén
- Phanh sau /Dẫn động :Tang trống /khí nén
- Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
Đặc điểm của xe bồn chở xăng dầu
Xe tải ben 3 chân FAW, Euro 3 máy cơ ( ga cơ)
Giới thiệu xe tải ben 3 chân, ben 3 chân FAW, Euro 3 máy cơ ( ga cơ)
1.Mã sản phẩm: CA3256P2K2T1EA81 (6X4) Cầu dầu
2.Động cơ: WP10.380E32 – WEICHAI 380HP, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp làm mát bằng nước - Euro III
3.Tải trọng: 11.000 (kg)
4. Thể tích thùng hàng: 9.3m3
5. Kích thước lòng thùng: 5.000×2300/2000×800/660 (mm)
6. Thành / đáy thùng hàng: 4/6 (mm)
7. Cầu sau: Cầu đúc Mercedes 16 Tấn, Tỉ số truyền 5.26
8. Hộp số: Fast Fuller (Mỹ) 12JSD160T – FAST 12 SỐ
9. Hệ thống treo (Số lá nhíp trước/sau): 10/13 Quang đôi
10. Lốp: 12.00R20 Double Star (18 bố)
Xe mới 100%, Sản xuất 2017, Có hàng giao ngay
Ben 3 chân faw
Đầu kéo faw có thực sự là cỗ máy kiếm tiền số 1 dành cho bạn
Xe Đầu Kéo FAW 420HP cầu láp được coi là cỗ máy kiếm tiền hoàn hảo không ngừng nghỉ của ngành kinh tế vận tải hàng hóa của Việt Nam. Đằng sau những chiếc xe đầu kéo FAW là những thống kê rất thú vị. FAW luôn luôn nâng cao chất lượng, đa dạng về mẫu mã, thiết kế sang trọng, màu sắc phong phú, trọng tải đáp ứng tối đa yêu cầu của người sử dụng Việt Nam.Là dòng xe tải được giới vận tải gọi là Vua xe tải nó được ví như chúa sơn lâm.
Xe đầu kéo FAW là sự kết hợp tuyệt vời giữa sự đơn giản mà sang trọng nó gần như đạt tới sự hoàn hảo. Sự ra mắt của dòng xe FAW thể hiện triết lý của doanh nghiệp, đáp ứng liên tục cho khách hàng.Với những giá trị tốt nhất dành cho khách hàng, nó thể hiện sự làm việc nghiêm túc và tâm huyết. Chiếc xe luôn mạnh mẽ, trang trí nội thất và ngoại thất hài hòa mới nhau và hơn hết là sự an toàn, thoải mái dành cho lái xe, tiêu thụ nhiên liệu thấp so với các dòng phân khúc và dễ dàng bảo dưỡng.
Đầu kéo faw
Thông số kỹ thuật xe đầu kéo động cơ 380HP công thức bánh 6X4 :
MODEL XE | CA4259P2K2T1EA80 | |
Công thức bánh xe | 6X4 | |
CaBin | Kiểu | Cabin dòng V nóc cao, sàn bằng, 2 giường nằm |
Nội thất, thiết kế | Tap lô dạng vòm, điều hòa, radio, cửa điện, ghế đệm hơi. Trang thiết bị theo tiêu chuẩn cao nhất. |
|
Động Cơ | Model | WP10.380E32 (Weichai) |
Công suất(kw/rpm) | 261 /2100 | |
Dung tích xilanh(l) | 8.6 | |
Momen xoắn cực đại(N.m/rpm) | 1460/1400-1500 | |
Hộp Số | Model | FAST 12JSD180T |
Tỷ số truyền | i1=15.53,i2=12.08,i3=9.39,i4=7.33,i5=5.73 i6=4.46,i7=3.48,i8=2.71,i9=2.10,i10=1.64 i11=1.28,i12=1.00,IR1=14.86,iR2=3.33 |
|
Ly Hợp | Kích thước lá côn | Φ430 |
Kiểu | Lá đơn, khô, lò xo có trợ lực | |
Cầu | Cầu trước | A1H |
Cầu sau | FAW 457 (4.111) | |
Nhíp | Nhíp trước/sau | Quang nhíp đôi theo tiêu chuẩn |
Phanh | Phanh chính | Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh tay | Dẫn động khí nén + lò xo | |
Kích Thước | Chiều dài cơ sở (mm) | 3150 + 1350 |
Kích thước ngoài (mm) | 6793 x 2490 x 3350 | |
Nhô trước/sau | 1493/800 | |
Vệt bánh trước/sau | 2020/1830 | |
Khoảng sáng gầm xe | 314 | |
Trọng Lượng | Tự trọng | 8805 |
Tải trọng | 16055 | |
Tổng trọng lượng (kg) | 25000 | |
Tải trọng cầu trước | 7000 | |
Tải trọng cầu sau | 18000 | |
Thông Số Kéo | Tải trọng cho phép kéo theo | 49000 |
Lốp | Cỡ lốp | 12.00R22.5-16, Lốp không săm Shuangxing |
Khác | Khả năng leo dốc (%) | 25% |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 103 | |
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 600 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lit/100km) | 27 | |
Mâm kéo (mm) | Φ50 |