- Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 7800 x 2500 x 3300
- Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 5000 x 2300 x 830
- Vệt bánh trước / sau mm 2020/1860
- Chiều dài cơ sở mm 3500 + 1350
- Khoảng sáng gầm xe mm 314
- Khung xe mm 320×90×8+8
- Trọng lượng không tải kg 12800
- Tải trọng kg 11070
- Trọng lượng toàn bộ kg 24000
- Số chỗ ngồi Chỗ 2
- Tên động cơ WP10.380E32
- Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm
- mát bằng chất lỏng
- Dung tích xi lanh cc 9726
- Công suất cực đại/ tốc độ quay kW(ps)/ 280 (380) / 2200
- vòng/phút
- Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/ 1460 / 1200-1600
- vòng/phút
- Ly hợp Ф430, Ma sát/Thủy lực trợ lực khí nén
- Hộp số FAST 12JSD160T, điều khiển bằng khí nén, 12 số
- tiến, 2 số lùi
- Cầu trước: Loại / Tỷ số truyền / Tải – / – / kg Haitong D643 / 9000
- Cầu sau: Loại / Tỷ số truyền / Tải – / – / kg Cầu dầu đúc LC300 / 5.26 / 16000 + 16000
- Trước Phụ thuộc, nhíp 10 lá, giảm chấn thuỷ lực
- Sau Phụ thuộc, nhíp 13 lá, thanh cân bằng
- Khả năng leo dốc % 40
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất m
- Tốc độ tối đa km/h 85
- Dung tích thùng nhiên liệu lít 300
- Hệ thống thủy lực ben EURIK