Đặc điểm kỹ thuật LONKING ZL50C / LG855D 1 Dung tích gàu xúc 3.0 m 3 2 Tải trọng nâng ổn định 5000 Kg 3 Thời lượng nâng gàu ≤ 6.0 s 4 Tổng thời lượng làm việc của gàu ...
Đặc điểm kỹ thuật LONKING ZL50C / LG855D
Dung tích gàu xúc 3.0 m3
Tải trọng nâng ổn định 5000 Kg
Thời lượng nâng gàu ≤ 6.0 s
Tổng thời lượng làm việc của gàu ≤ 11.0 s
Kích thước
Chiều dài 7985 mm
Chiều rộng 3000 mm
Chiều cao 3400 mm
Lực nâng ≥ 170 KN
Chiều cao đổ lớn nhất 3103 mm
Tầm vươn tại chiều cao đổ lớn nhất 1204 mm
Góc chuyển hướng lớn nhất ± 35 Độ
Tự trọng 16600 Kg
Động cơ: WEICHAI (Công nghệ Đức)
Kiểu động cơ 6 xylanh, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Công suất 162 Kw
Vòng quay 2200 Vòng/phút
Momen xoắn lớn nhất/vòng quay 860/1400÷1600 N.m/Vòng/phút
Tiêu hao nhiên liệu ≤ 225±5 g/Kw.h
Dung tích buồng đốt 9.725 L
Nhiên liệu Dầu Diesel
Dung tích thùng chứa dầu
Dung tích thùng nhiên liệu 180 L
Dung tích thùng dầu thủy lực 205 L
Tốc độ di chuyển
Tiến 0 ÷ 35 Km/h
Lùi 0 ÷ 14 Km/h
Hệ thống lái
Hệ thống lái bằng thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh đĩa, khí hỗ trợ lực cho cả 4 bánh
Đặc điểm kỹ thuật của lốp xe
Kích cỡ vỏ xe 23.5-25 16PR
Đặc điểm kỹ thuật LONKING ZL50C / LG855D
Dung tích gàu xúc 3.0 m3
Tải trọng nâng ổn định 5000 Kg
Thời lượng nâng gàu ≤ 6.0 s
Tổng thời lượng làm việc của gàu ≤ 11.0 s
Kích thước
Chiều dài 7985 mm
Chiều rộng 3000 mm
Chiều cao 3400 mm
Lực nâng ≥ 170 KN
Chiều cao đổ lớn nhất 3103 mm
Tầm vươn tại chiều cao đổ lớn nhất 1204 mm
Góc chuyển hướng lớn nhất ± 35 Độ
Tự trọng 16600 Kg
Động cơ: WEICHAI (Công nghệ Đức)
Kiểu động cơ 6 xylanh, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Công suất 162 Kw
Vòng quay 2200 Vòng/phút
Momen xoắn lớn nhất/vòng quay 860/1400÷1600 N.m/Vòng/phút
Tiêu hao nhiên liệu ≤ 225±5 g/Kw.h
Dung tích buồng đốt 9.725 L
Nhiên liệu Dầu Diesel
Dung tích thùng chứa dầu
Dung tích thùng nhiên liệu 180 L
Dung tích thùng dầu thủy lực 205 L
Tốc độ di chuyển
Tiến 0 ÷ 35 Km/h
Lùi 0 ÷ 14 Km/h
Hệ thống lái
Hệ thống lái bằng thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh đĩa, khí hỗ trợ lực cho cả 4 bánh
Đặc điểm kỹ thuật của lốp xe
Kích cỡ vỏ xe 23.5-25 16PR