Daewoo Bus G8 được sử dụng động cơ Doosan – Hàn Quốc, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, công suất 230PS vượt trội so với các sản phẩm cùng phân khúc thường được trang bị động cơ có xuất xứ Trung Quốc.
Bên cạnh đó điểm nổi trội khác của xe khách 34 chỗ G8 là tính an toàn và cơ động cao với bộ khung chắc chắn kết hợp với 6 bóng khí giúp xe vận hành êm ái, xe cũng được trang bị thiết bị phanh chống bó cứng (ABS) . Hầm đựng hàng rộng rãi, cánh hỗ trợ trượt mở rất tiện lợi. Xe Daewoo G8 được trải sàn chống cháy, chống trượt cao cấp, gương chiếu hậu lớn có tầm bao quát rộng, camera lùi giúp lái xe vận hành an toàn. Xe rất phù hợp cho các đơn vị vận chuyển hành khách tuyến ngắn và kinh doanh du lịch.
Xe khách 34 chỗ Daewoo G8
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
KÍCH THƯỚC (mm) |
DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) External Dimensions ( L x W x H) |
8.640 x 2.350 x 3.200 |
Chiều dài cơ sở: (mm) Wheel base (mm) |
4.100 |
TRỌNG LƯỢNG (KG) |
WEIGHT (KG) |
Trọng lượng lớn nhất (kg) Gross Vehicle Weight (kg) |
10.500 |
Tổng số hành khách (Người) Passengers capacity (Persons) |
34 |
ĐỘNG CƠ - ENGINE |
DOOSAN - KOREA |
Kiểu - Tiêu chuẩn khí thải Model - Emission |
DL06S-230PS Euro IV |
Công suất (Ps/v/p) Max horse power (Ps/rpm) |
230/2500 |
HỘP SỐ Transmission |
S&T Korea |
5 Số tiến , 1 số lùi 5 Forward & 1 reverse |
|
HỆ THỐNG TREO Suspension |
.Khí nén , kiểu rộng, số lượng bầu hơi trước 02, sau 04, thanh cân bằng Wide suspension, Air spring , air bag front 02, rear 04, stabilizer. |
ĐIỀU HÒA Air conditioner |
Korea 22.000 kcal/h |
BÌNH NHIÊN LIỆU (L) Fuel tank |
200 |
KÍCH THƯỚC BÁNH XE Tire & Wheel size |
245/70R19.5 |
LỰA CHỌN (BAO GỒM) Option (Including) |
TV 24 inch & DVD – Tivi 24 inhch & đầu đĩa Back eye camera – Camera lùi |